TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflaume

=. -n cây mận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả mận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời châm biếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời mỉa mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflaume

Pflaume

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Prunus L.); gedörrte Pflaume n

quả mận khô, táo tàu, hắc mai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflaume /[’pflauma], die; -, -n/

quả mận (xem ảnh PB 2);

Pflaume /[’pflauma], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Pflaume /die; -, -n (landsch.)/

lời châm biếm; lời mỉa mai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflaume /f/

=. -n cây mận (Prunus L.); gedörrte Pflaume n quả mận khô, táo tàu, hắc mai;