TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pest

Dịch hại

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sinh vật có hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

dịch hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân sinh bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân truyền bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh dịch hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pest

Pest

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

pest

Pest

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Pest an den Hals wünschen

(tiếng lóng) cầu cho ai xui rủi, cầu quỷ tha ma bắt

wie die Pest stinken

(tiếng lóng) hôi thôi khủng khiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pest /[pest], die; -/

bệnh dịch hạch;

jmdm. die Pest an den Hals wünschen : (tiếng lóng) cầu cho ai xui rủi, cầu quỷ tha ma bắt wie die Pest stinken : (tiếng lóng) hôi thôi khủng khiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pest /f =/

1. [bệnh] dịch hạch; 2. tác nhân sinh bệnh, tác nhân truyền bệnh.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pest

[DE] Pest

[VI] Sinh vật có hại

[EN] An insect, rodent, nematode, fungus, weed or other form of terrestrial or aquatic plant or animal life that is injurious to health or the environment.

[VI] Côn trùng, loài gặm nhấm, ký sinh, nấm, cỏ dại và các dạng sinh vật thủy sinh hay trên cạn có hại cho sức khỏe hoặc môi trường.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pest

[EN] Pest

[VI] Dịch hại