TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

persenning

vải nhựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạt che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm che bằng vải dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

persenning

tarpaulin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lashed cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

persenning

Persenning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

persenning

bâche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Persenning /[per'zenirj], die; -, -e[n] u. -s/

(bes Seemannsspr ) tấm che bằng vải dầu;

Persenning /[per'zenirj], die; -, -e[n] u. -s/

(o PL) (Textìlind ) vải nhựa; vải dầu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Persenning /FISCHERIES/

[DE] Persenning

[EN] lashed cover

[FR] bâche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Persenning /f =, -(e)s, u -s/

vải nhựa, vải dầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Persenning /f/VT_THUỶ/

[EN] tarpaulin

[VI] bạt che, tấm che

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Persenning

tarpaulin