TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perlenvordiesäuewerfen

đem đàn gảy tai trâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem hồng ngâm cho chuột vọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt cườm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc giỏi giang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bạn gái chung thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bạn trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại rượu ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

perlenvordiesäuewerfen

PerlenvordieSäuewerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PerlenvordieSäuewerfen

(tiếng lóng) đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc;

PerlenvordieSäuewerfen

hạt; hột (bằng đá, gỗ ); hạt cườm;

PerlenvordieSäuewerfen

giọt (mồ hôi, nước ); hạt; bọt (rượu);

PerlenvordieSäuewerfen

người tuyệt vời; vật quí giá ( 2 Juwel);

PerlenvordieSäuewerfen

(đùa) người giúp việc giỏi giang;

PerlenvordieSäuewerfen

(Jugendspr ) người bạn gái chung thủy; người bạn trung thành;

PerlenvordieSäuewerfen

(o Art ; o Pl ) loại rượu ngon (có pha gia vị);