TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pastille

thuốc viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹo viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc viên ngậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹo viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pastille

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pastille

Pastille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Presskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pastille

comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pastille,Presskoerper,Pressling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pastille; Presskoerper; Pressling

[EN] compact

[FR] comprimé; pastille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pastille /[pas'tila], die; -, -n/

thuốc viên ngậm; kẹo viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pastille /f =, -n/

thuốc viên, kẹo viên.