TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paßtoleranz

dung sai lắp ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

passtoleranz

tolerance of fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit tolerance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
paßtoleranz

fitting tolerance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

passtoleranz

Passtoleranz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

passtoleranz

tolérance d'ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paßtoleranz /f =, -en (kĩ thuật)/

dung sai; [sự] chênh lệch (trong hệ dung sai).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paßtoleranz /f/CT_MÁY/

[EN] tolerance of fit

[VI] dung sai lắp ghép

Paßtoleranz /f/CƠ/

[EN] fitting tolerance

[VI] dung sai lắp ghép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Passtoleranz /TECH/

[DE] Passtoleranz

[EN] fit tolerance; tolerance of fit

[FR] tolérance d' ajustement