TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paravent

bình phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn che.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

paravent

Paravent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s (österr., sonst veraltet)

tạm bình phong, màn chắn, màn che (Wandschirm, Ofenschirm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paravent /[para'va:], der, auch/

das;

-s, -s (österr., sonst veraltet) : tạm bình phong, màn chắn, màn che (Wandschirm, Ofenschirm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paravent /m, n -s, -s/

1. [cái, tấm] bình phong, trận phong; 2. tắm chắn, lá chắn, màn chắn, màn che.