Việt
sự giao phối
liên két
két hợp
tổ hợp
giao phói
nhảy
rút thăm
bốc thăm
ăn khđp .
sự kết đôi
sự giao phô'i
sự ghép đôi
sự ghép cặp
cặp đôi
Anh
Mating
alignment
pairing
pairing of electrons
Đức
Paarung
Alignment
Paarbildung
Pháp
alignement
appariement
appariement d'électrons
Alignment,Paarung /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Alignment; Paarung
[EN] alignment
[FR] alignement
Paarbildung,Paarung /SCIENCE/
[DE] Paarbildung; Paarung
[EN] pairing; pairing of electrons
[FR] appariement; appariement d' électrons
Paarung /die; -, -en/
sự kết đôi; sự giao phô' i;
sự ghép đôi; sự ghép cặp;
cặp đôi;
Paarung /í =, -en/
1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).
[DE] Paarung
[EN] Mating
[VI] sự giao phối