TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oszillograph

máy hiện sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oszillograph

oscillograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vibrograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oszillograph

Oszillograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsschreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oszillograph

oscillographe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibrographe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oszillograph /m/Đ_TỬ, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] oscillograph

[VI] máy hiện sóng, dao động ký

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Oszillograph

oscillograph

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oszillograph /SCIENCE/

[DE] Oszillograph

[EN] oscillograph

[FR] oscillographe

Oszillograph,Schwingungsschreiber /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Oszillograph; Schwingungsschreiber

[EN] oscillograph; vibrograph

[FR] oscillographe; vibrographe