TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orbitveränderung

sự thay đổi quỹ đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển quỹ đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

orbitveränderung

in orbit transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

orbitveränderung

Orbitveränderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orbitveränderung /f/DHV_TRỤ/

[EN] in orbit transfer

[VI] sự thay đổi quỹ đạo, sự chuyển quỹ đạo (sang quỹ đạo khác)