TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

olivenbaum

cây ô liu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ô lưu s dầu hô liu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

olivenbaum

olea

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

olive tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

olivenbaum

Olivenbaum

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ölbaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

olivenbaum

olivier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Olivenbaum /m -(e)s, -bäume/

cây] ô lưu (Olea L.ỵ Oliven Ö1 n -(e)s dầu hô liu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Olivenbaum /SCIENCE/

[DE] Olivenbaum

[EN] olive tree

[FR] olivier

Olivenbaum,Ölbaum /ENVIR/

[DE] Olivenbaum; Ölbaum

[EN] olive tree

[FR] olivier

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Olivenbaum

[DE] Olivenbaum (olea)

[EN] olea

[VI] cây ô liu