Việt
mã đối tượng
mã đích
Anh
object code
Đức
Objektcode
Software
Pháp
code objet
[EN] machine code
[VI] mã máy
Objektcode,Software
[EN] object code, software
[VI] Mã đối tượng, mã đích
[VI] mã đối tượng, phần mềm
Objektcode /m/M_TÍNH/
[EN] object code
[VI] mã đối tượng, mã đích
Objektcode /IT-TECH/
[DE] Objektcode
[FR] code objet