TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notschalter

công tắc khi có sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc dừng trong trường hợp khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notschalter

emergency-stop control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

off emergency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emergency switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crash switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emergency stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

notschalter

Notschalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

notschalter

commande d'arrêt d'urgence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrêt d'urgence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrupteur d'urgence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notschalter /der/

công tắc dừng trong trường hợp khẩn cấp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notschalter /m/VTHK/

[EN] crash switch

[VI] công tắc khi có sự cố

Notschalter /m/VTHK/

[EN] emergency stop

[VI] sự dừng khẩn cấp (thang máy)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notschalter /TECH/

[DE] Notschalter

[EN] emergency-stop control

[FR] commande d' arrêt d' urgence

Notschalter /IT-TECH/

[DE] Notschalter

[EN] off emergency

[FR] arrêt d' urgence

Notschalter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Notschalter

[EN] emergency switch

[FR] interrupteur d' urgence