Việt
cuộc gọi cấp cứu
cuộc gọi khẩn cấp
tiếng kêu cứu
sự gọi điện cắp củu.
sự gọi điện cầu cứu
số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
tiếng kêu khi bị nguy hiểm
Anh
emergency call
distress call
Đức
Notruf
Notruf /der/
sự gọi điện cầu cứu;
số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp (Notrufnummer);
tiếng kêu (của thú) khi bị nguy hiểm;
Notruf /m -(e)s, -e/
tiếng kêu cứu, sự gọi điện cắp củu.
[EN] emergency call
[VI] cuộc gọi khẩn cấp / cấp cứu
Notruf /m/VTHK/
[EN] distress call
[VI] cuộc gọi cấp cứu
Notruf /m/V_THÔNG/
[VI] cuộc gọi khẩn cấp, cuộc gọi cấp cứu
Notruf (Notfallnummer)