TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notruf

cuộc gọi cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gọi khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng kêu cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gọi điện cắp củu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gọi điện cầu cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng kêu khi bị nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notruf

emergency call

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distress call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

notruf

Notruf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notruf /der/

sự gọi điện cầu cứu;

Notruf /der/

số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp (Notrufnummer);

Notruf /der/

tiếng kêu (của thú) khi bị nguy hiểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notruf /m -(e)s, -e/

tiếng kêu cứu, sự gọi điện cắp củu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Notruf

[EN] emergency call

[VI] cuộc gọi khẩn cấp / cấp cứu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notruf /m/VTHK/

[EN] distress call

[VI] cuộc gọi cấp cứu

Notruf /m/V_THÔNG/

[EN] emergency call

[VI] cuộc gọi khẩn cấp, cuộc gọi cấp cứu

Từ điển Polymer Anh-Đức

emergency call

Notruf (Notfallnummer)