TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nivellierinstrument

Dụng cụ đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

máy đo cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính ngắm qua kinh tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thuỷ A-1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí cụ đo cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nivellierinstrument

levelling instrument

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leveling instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nivellierinstrument

Nivellierinstrument

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nivellierinstrument

niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellierinstrument /nt/XD/

[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh), level, transit

[VI] máy đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn, kính ngắm qua kinh tuyến

Nivellierinstrument /nt/A-1/

[EN] level

[VI] ống thuỷ A-1 (trắc đạc)

Nivellierinstrument /nt/TH_BỊ/

[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh)

[VI] khí cụ đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nivellierinstrument /SCIENCE/

[DE] Nivellierinstrument

[EN] level

[FR] niveau

Nivellierinstrument /SCIENCE,TECH/

[DE] Nivellierinstrument

[EN] level

[FR] niveau

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellierinstrument

[VI] Dụng cụ đo cao trình

[EN] levelling instrument