TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neubildung

nền giáo dục mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ mđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù ngũ mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mới cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mới tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải cách cái mới hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mới cấu trúc chữ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

neubildung

Neubildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neubildung /die/

sự mới cấu tạo; sự mới tạo hình;

Neubildung /die/

sự cải tổ; sự cải cách cái mới hình thành; cái mới cấu trúc (Sprachw ) chữ mới; từ mới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neubildung /f =, -en/

1. nền giáo dục mói; 2.(ngôn ngữ) từ mđi, chữ mdi, tân ngữ, tù ngũ mói; Neu