TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neubearbeitung

sự biên soạn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất bản có sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mdi biên soạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mới cải biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mới soạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neubearbeitung

revised edition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neubearbeitung

Neubearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neubearbeitung /die/

sự biên soạn lại; sự sửa lại;

Neubearbeitung /die/

bản mới cải biên; bản mới soạn lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neubearbeitung /m -s, -en/

1. sự biên soạn lại, sự sửa lại; 2. bản mdi biên soạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neubearbeitung /f/IN/

[EN] revised edition

[VI] sự xuất bản có sửa chữa