TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nessel

tầm ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây tầm ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lá han

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi thổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nessel

Nessel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie auf Nesseln sitzen (ugs.)

ngồi nhấp nhổm không yên

sich [mit etw.] in die Nesseln setzen (ugs.)

gây phiền toái cho chính mình (bởi việc gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nessel /[’nesol], die; -, -n/

cây tầm ma; cây lá han (Brennnessel);

wie auf Nesseln sitzen (ugs.) : ngồi nhấp nhổm không yên sich [mit etw.] in die Nesseln setzen (ugs.) : gây phiền toái cho chính mình (bởi việc gì).

Nessel /der; -s, -/

sợi thổ; vải thô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nessel /f =, -n/

cây] tầm ma (Urtica L)