TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nervositat

trạng thái bị kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng suy nhược thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nervosität

đường gân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cách phát gân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cáu kỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ xúc động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nervosität

nervation

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nervosität

Nervosität

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nervositat

Nervositat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nervosität /f =/

sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ kích động, dễ xúc động.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Nervosität

[DE] Nervosität

[EN] nervation

[VI] đường gân; cách phát gân

Nervosität

[DE] Nervosität

[EN] nervation

[VI] đường gân; cách phát gân (lá cây

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nervositat /[nervozi'te:t], die; -/

trạng thái bị kích thích; trạng thái bồn chồn;

Nervositat /[nervozi'te:t], die; -/

(veraltend) chứng suy nhược thần kinh (Neurasthenie);