TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nennmaß

Kích thước danh nghĩa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kích thước danh định

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kích thước cơ sở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước định mức

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kích thước danh nghĩa / Kích thước danh đỊnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nennmaß

NOMINAL SIZE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nominal dimensions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

basic size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nennmass

nominal dimension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nennmaß

NENNMAß

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
nennmass

Nennabmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sollmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nennmaß

DIMENSION NOMINALE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côte nominale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nennmaß

[VI] kích thước danh nghĩa

[EN] Nominal dimensions

Nennmaß

[VI] kích thước danh định, kích thước định mức

[EN] Nominal dimensions

Nennmaß

[VI] Kích thước danh nghĩa / Kích thước danh đỊnh, kích thước Định mức

[EN] Nominal dimensions

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] nominal size

[VI] kích thước danh nghĩa

Nennmaß /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] basic size

[VI] kích thước cơ sở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nennabmessung,Nennmass,Sollmass /INDUSTRY-METAL/

[DE] Nennabmessung; Nennmass; Sollmass

[EN] nominal dimension

[FR] dimension nominale

Nennmaß /TECH/

[DE] Nennmaß

[EN] basic size; design size; nominal size

[FR] côte nominale; dimension nominale

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nennmaß

nominal size

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Nennmaß

[EN] Nominal dimensions

[VI] Kích thước danh nghĩa, kích thước danh định

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

NENNMAß

[DE] NENNMAß

[EN] NOMINAL SIZE

[FR] DIMENSION NOMINALE