TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước danh định

Kích thước danh định

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kích thước danh nghĩa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kích thước định mức

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kích thước danh định

Nominal size

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nominal dimensions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kích thước danh định

Nennmaß

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nenngröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nennmaße in mm: 1,8 2,5 3,5 5 7 10 14 20

Kích thước danh định [mm]: 1,8 2,5 3,5 5 7 10 14 20

Begriffe, Kennbuchstaben, Formelzeichen und Nennmaße (nach DIN 28105, 2002-04)

Thuật ngữ, mã ký tự, ký hiệu công thức, kích thước danh định (theo DIN 28105, 2002-04)

Art der Apparate und Maschinen, einschließlich Antriebsmaschinen, Rohrleitungen bzw. Transportwege und Armaturen (mit installierter Reserve), Identifikationsnummer von Apparaten und Maschinen (einschließlich Antriebsmaschinen), kennzeichnende Größen von Appa- raten und Maschinen, Bezeichnung von Nennweite, Druckstufe, Werk- stoff und Ausführung der Rohrleitungen (evtl. durch Rohrleitungsnummer und -klasse oder Identifikationsnummer), Angaben zur Dämmung der Anlagenteile, Mess-, Regel- und Steuerfunktionen mit Identifikationsnummer und kennzeichnende Daten von Antriebsmaschinen.

Loại máy móc thiết bị kể cả máy động lực, các đường ống cũng như đường vận chuyển và các phụ kiện/van (với dự trữ đã lắp ráp sẵn), mã số nhận dạng của máy móc thiết bị (kể cả các máy động lực), các thông số đặc trưng của máy móc thiết bị, ký hiệu kích thước danh định, mức áp suất, vật liệu và thiết kế của đường ống (đôi khi bằng chỉ số và nhóm loại đường ống hoặc mã số nhận dạng), thông tin cách nhiệt, các thành phần dàn máy (hệ thống), chức năng đo, điều khiển và điều chỉnh với mã số nhận dạng và thông số đặc trưng của các máy động lực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede Stahlzunge ist mit ihrem Nennmaß beschriftet.

Trên mỗi lưỡi thép có ghi kích thước danh định của nó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohbaumaß (Nennmaß)

Kích thước xây dựng thô (kích thước danh định)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nennmaß

[VI] kích thước danh định, kích thước định mức

[EN] Nominal dimensions

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Nennmaß

[EN] Nominal dimensions

[VI] Kích thước danh nghĩa, kích thước danh định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nenngröße /f/CT_MÁY, B_BÌ/

[EN] nominal size

[VI] kích thước danh định

Nennweite /f/KT_LẠNH/

[EN] nominal size

[VI] kích thước danh định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nominal size

kích thước danh định

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nominal size

Kích thước danh định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal size

kích thước danh định

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Nominal size

Kích thước danh định