Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Nekton /das, -s (Zool.)/
sinh vật bơi;
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Nekton /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Nekton
[EN] nekton
[FR] necton
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Nekton
[DE] Nekton
[EN] nekton
[VI] sinh vật trôi