TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natursteine

Đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đánh giá đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đặc tính đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sự hình thành của đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

các loại xây

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Làm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sản xuất đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Các qui luật liên kết đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sử dụng đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dụng cụ cho đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thành phần đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

natursteine

natural stone

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

appraisement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

assessment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

properties

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

formation of

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

types of masonry

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

process

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

association rules

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

use

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tools

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

composition

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

natursteine

Natursteine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Beurteilung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entstehung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerksarten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verarbeitung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verbandsregeln

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verwendung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Werkzeuge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zusammensetzung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Natursteine

[VI] Đá tự nhiên

[EN] natural stone

Natursteine,Beurteilung

[VI] Đánh giá đá tự nhiên

[EN] appraisement, assessment

Natursteine,Eigenschaften

[VI] Đặc tính đá tự nhiên

[EN] properties

Natursteine,Entstehung

[VI] Sự hình thành của đá tự nhiên

[EN] formation of

Natursteine,Mauerwerksarten

[VI] Đá tự nhiên, các loại xây

[EN] types of masonry

Natursteine,Verarbeitung

[VI] Làm, sản xuất đá tự nhiên

[EN] process

Natursteine,Verbandsregeln

[VI] Các qui luật liên kết đá tự nhiên

[EN] association rules

Natursteine,Verwendung

[VI] Sử dụng đá tự nhiên

[EN] use

Natursteine,Werkzeuge

[VI] Dụng cụ cho đá tự nhiên

[EN] tools

Natursteine,Zusammensetzung

[VI] thành phần đá tự nhiên

[EN] composition