TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naturaniage

thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài bẩm sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

naturaniage

Naturaniage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturaniage /f =, -n/

1. thiên tài, tài bẩm sinh, thiên tú, thiên bẩm; 2. tư chất, năng khiếu; -