TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naturalien

các sản phẩm lương thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồ thực phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đối tượng sưu tập khoa học tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các hiện vật thuộc bộ sưu tập khoa học tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

naturalien

Naturalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Naturalien bezahlen

trả bằng hiện vật hay nông sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/

sản phẩm thiên nhiên; nông sản; thực phẩm;

in Naturalien bezahlen : trả bằng hiện vật hay nông sản.

Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/

(selten) các hiện vật thuộc bộ sưu tập khoa học tự nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturalien /pl/

1. các sản phẩm lương thực, các đồ thực phẩm; 2. các đối tượng sưu tập khoa học tự nhiên.