Việt
theo ai bén gót
săn 1897 đuổi ai
Đức
Nackensitzen
(b) thúc ép ai, làm áp lực với ai
(c) (cảm xúc) chế ngự ai, xâm chiếm cả người ai
jmdn. im
Nackensitzen /thành ngữ này có ba nghĩa/
(a) theo ai bén gót; săn 1897 đuổi ai;
(b) thúc ép ai, làm áp lực với ai : (c) (cảm xúc) chế ngự ai, xâm chiếm cả người ai : jmdn. im :