TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nackenschlag

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh vào gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phật ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh vào gáy sự thất bại nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nackenschlag

Nackenschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nackenschlag /der/

cú đánh vào gáy (nghĩa bóng) sự thất bại nặng nề; điều bực mình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nackenschlag /m -(e)s, -schlä/

1. cú đánh vào gáy; 2. (nghĩa bóng) điều khó chịu, sự bực mình, sự phật ý.