TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachweisbarkeit

khả năng phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachweisbarkeit

detectivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachweisbarkeit

Nachweisbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Nachweisbarkeit

[EN] traceability

[VI] khả năng xác định nguồn gốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweisbarkeit /f/Q_HỌC/

[EN] detectivity

[VI] khả năng phát hiện, khả năng dò