TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachbrennkammer

buồng đốt sau

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng đốt thứ cấp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachbrennkammer

secondary combustion chamber

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

post-combustion chamber

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

afterburner chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachbrennkammer

Nachbrennkammer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbrennkammer /f (SCC)/P_LIỆU, CT_MÁY/

[EN] afterburner chamber, secondary combustion chamber

[VI] buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nachbrennkammer

[EN] secondary combustion chamber, post-combustion chamber

[VI] buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp