TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nabelschnur

cáp dạng rốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây rô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nabelschnür

cuóng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây rốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nabelschnur

umbilical cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nabelschnur

Nabelschnur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nabelschnür

Nabelschnür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nabelschnür /f =, -schnüre/

cuóng nhau, dây rốn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nabelschnur /die (PI. ...schnüre)/

cuống nhau; dây rô' n;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nabelschnur /f/DHV_TRỤ/

[EN] umbilical cable

[VI] cáp dạng rốn