TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mus

món ăn nghiền nhừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kem bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutxơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa quả nâu nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mus

Mus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-es, -e

jmdn., etw. zu Mus machen/schlagen o. Ä. (ugs.)

đánh ai một trận nhừ tử, đập vật gì gãy nát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mus /[mu:s], das, (landsch.) auch/

der;

-es, -e :

Mus /[mu:s], das, (landsch.) auch/

món ăn nghiền nhừ;

Mus /[mu:s], das, (landsch.) auch/

hoa quả nâu nhừ;

jmdn., etw. zu Mus machen/schlagen o. Ä. (ugs.) : đánh ai một trận nhừ tử, đập vật gì gãy nát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mus /n -es, -e/

1. kem bọt, mutxơ; 2. món ăn nghiền nhừ; 3. mứt; j-n zu - zerdrücken (zerquetschen] trị ai, trù ai.