TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motorhaube

Nắp che động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nắp máy xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nắp ca pô

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nắp động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca pô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

motorhaube

hood

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bonnet

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine bonnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine hood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front hood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

motorhaube

Motorhaube

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vordere Fahrzeughaube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

motorhaube

capot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capot avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capot-moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haube,Motorhaube,vordere Fahrzeughaube /ENG-MECHANICAL/

[DE] Haube; Motorhaube; vordere Fahrzeughaube

[EN] bonnet; front hood; hood

[FR] capot; capot avant; capot-moteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motorhaube /die (Kfz-W.)/

nắp đậy (máy ô tô); ca pô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorhaube /f/ÔTÔ/

[EN] engine bonnet (Anh), engine hood (Mỹ)

[VI] nắp động

Motorhaube /f/ÔTÔ/

[EN] cơ, bonnet (Anh), hood (Mỹ)

[VI] vòm, vỏ che

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Motorhaube

bonnet (GB)

Motorhaube

hood (US)

Motorhaube

hood

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorhaube

[EN] hood, bonnet

[VI] Nắp che động cơ, nắp máy xe, nắp ca pô