Việt
ngưài liều mạng
người đàn ông to lớn
người lực lưỡng người rất can đảm
người rất thanh lịch
Đức
’ Mordskerl
Mordskerl
Mordskerl /der (ugs. emotional verstärkend)/
người đàn ông to lớn; người lực lưỡng người rất can đảm; người rất thanh lịch;
’ Mordskerl /m -(e)s, -e/
ngưài liều mạng [bạt mạng, vong mạng]; ’ Mords