Việt
nhắc nhổ
nhắc đến
phản đôi
bác lại
không đồng ý
kháng nghị
kháng cáo
chống
khiển trách
quỏ trách
bài xích
bài bác
cảnh cáo
chỉ trích.
lời khiển trách
lời quở trách
lời cảnh cáo
lời chỉ trích
Đức
Monitum
Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/
lời khiển trách; lời quở trách; lời cảnh cáo; lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);
Monitum /n -s, -ta/
sự] nhắc nhổ, nhắc đến; 2.[sự] phản đôi, bác lại, không đồng ý; 3.kháng nghị, kháng cáo, chống; 4. [lòi] khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, cảnh cáo, chỉ trích.