TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minna

người hầu gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tớ gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minna

Maria

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

minna

Minna

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zur Minna machen (ugs.)

đối xử với ai thô bạo

die grüne Minna (ugs.)

xe chở tù nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minna /[’mina], die; -, -s (ugs. veraltet)/

người hầu gái; đầy tớ gái (Hausangestellte, Dienst mädchen);

jmdn. zur Minna machen (ugs.) : đối xử với ai thô bạo die grüne Minna (ugs.) : xe chở tù nhân.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minna

(black) Maria