TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mietskaserne

nhà có nhiều phòng nhỏ cho người nghèo thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mietskaserne

tenement house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mietskaserne

Mietskaserne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mietskaserne

caserne locative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietskaserne /die (abwertend)/

nhà có nhiều phòng nhỏ cho người nghèo thuê;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mietskaserne

[DE] Mietskaserne

[EN] tenement house

[FR] caserne locative