TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallurgie

luyện kim

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngành luyện kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà luyện kim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện kim học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa luyện kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

metallurgie

Metallurgy

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

metallurgical science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

metallurgie

Metallurgie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hüttenkunde

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

metallurgie

La métallurgie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

métallurgie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

metallurgy

Metallurgie, Hüttenkunde

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metallurgie /[metalor'gi:], die; -/

luyện kim học; ngành luyện kim; khoa luyện kim;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metallurgie /m -gen, -gen,/

nhà luyện kim.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallurgie /f/CNSX/

[EN] metallurgy

[VI] ngành luyện kim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Metallurgie /INDUSTRY-METAL/

[DE] Metallurgie

[EN] metallurgy

[FR] métallurgie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Metallurgie

[DE] Metallurgie

[EN] metallurgy, metallurgical science

[FR] La métallurgie

[VI] Luyện kim

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Metallurgie

[DE] Metallurgie

[EN] Metallurgy

[VI] luyện kim