TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallbindung

Liên kết kim loại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết kim lọai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối kim Loại

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

metallbindung

metallic bond

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

metalic bond

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

metallbindung

Metallbindung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metallbindung

[VI] liên kết kim lọai

[EN] Metallic bond

Metallbindung

[VI] Kết nối kim Loại

[EN] Metallic bond

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallbindung /f/L_KIM/

[EN] metallic bond

[VI] liên kết kim loại

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Metallbindung

[EN] metallic bond

[VI] liên kết kim loại

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Metallbindung

[EN] metalic bond

[VI] Liên kết kim loại