TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mengendosierung

sự định liều lượng theo thể tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mengendosierung

dosage metering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume dosage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mengendosierung

Mengendosierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mengendosierung

dosage volumétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mengendosierung /f/TH_BỊ/

[EN] volume dosage

[VI] sự định liều lượng theo thể tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mengendosierung /TECH/

[DE] Mengendosierung

[EN] dosage metering

[FR] dosage volumétrique