TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meldestelle

điểm trình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi thả báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ khai báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

meldestelle

hot-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meldestelle

Meldestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

meldestelle

ligne directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meldestelle /die/

địa điểm đăng ký; chỗ khai báo; phòng đăng ký;

Meldestelle /die/

(quân sự) điểm trình diện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meldestelle /f =, -n/

f 1. địa điểm đăng kí, phỏng đăng kí; 2. (quân sự) điểm trình diện, điểm tín hiệu; 3. (hàng không) bãi thả báo cáo; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meldestelle /IT-TECH/

[DE] Meldestelle

[EN] hot-line

[FR] ligne directe (" hot-line" )