TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mauerblumchen

cây quế trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái ngồi không ai mời nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái e dè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái lặng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô bé Lọ Lem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mauerblümchen

cây quế trúc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mauerblümchen

wallflower

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mauerblumchen

Mauerblumchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mauerblümchen

Mauerblümchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mauerblümchen

[DE] Mauerblümchen

[EN] wallflower

[VI] cây quế trúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mauerblumchen /das (ugs.)/

cô gái ngồi không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ);

Mauerblumchen /das (ugs.)/

cô gái e dè; cô gái lặng lẽ;

Mauerblumchen /das (ugs.)/

cô bé Lọ Lem;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauerblumchen /n -s, = (thực vật)/

cây quế trúc; Mauer