TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

materialprüfung

sự thử nghiệm vật liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra vật liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ vật liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra vật liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm nghiệm nguyên vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm định nguyên vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

materialprüfung

material testing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

materials inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing of materials

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

materials testing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

materialprüfung

Materialprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werkstoffprüfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

materials testing

Materialprüfung, Werkstoffprüfung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Materialprüfung /die/

sự kiểm nghiệm nguyên vật liệu; sự kiểm định nguyên vật liệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Materialprüfung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] thủ vật liệu, kiểm tra vật liệu; Material

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materialprüfung /f/CT_MÁY/

[EN] material testing

[VI] sự thử nghiệm vật liệu

Materialprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] materials inspection, testing of materials

[VI] sự kiểm tra vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu