TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manipulation

Sự can thiệp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh khốe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gian lận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

manipulation

Tampering

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

deliberate destruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manipulation

Manipulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

manipulation

destruction délibérée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự vận động; sự lôi kéo; sự gây ảnh hưởng; sự tác động;

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(meist Pl ) (bildungsspr ) mánh khốe; thủ đoạn; âm mưu; sự gian lận;

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(bildungsspr veraltend) sự thao tác; sự tác động bằng tay;

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(Med ) thủ thuật; sự tác động;

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(Kaufmannsspr ) sự pha trộn; sự chế biến;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Manipulation

[EN] manipulation

[VI] sự thao tác, sự vận dộng (bằng mánh khoé), sư lôi kéo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Manipulation /IT-TECH/

[DE] Manipulation

[EN] deliberate destruction

[FR] destruction délibérée

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tampering

[DE] Manipulation

[VI] Sự can thiệp

[EN] Adjusting, negating, or removing pollution control equipment on a motor vehicle.

[VI] Việc chỉnh sửa, hủy bỏ hoặc tháo dỡ các thiết bị kiểm soát ô nhiễm trên các phương tiện giao thông có động cơ.