TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makeln

cuộc gọi môi giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm môi giđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkeln

bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạnh họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ hành bẻ tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũng nịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nũng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

makeln

split service capability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

broker’s call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

makeln

Makeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkeln

mäkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

makeln

fonction centrex mixte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service centrex à deux niveaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

makeln /(sw. V.; hat) (Wirtsch. Jargon)/

làm môi giới (mua bán);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

makeln /vi (thương mại)/

làm môi giđi.

mäkeln /vi (an D)/

vi (an D) bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự, bẻ hành bẻ tỏi, nũng nịu, õng ẹo, làm nũng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Makeln

[EN] call holding

[VI] Cuộc gọi giữa hai thuê bao liên kết qua lại. Người thuê bao chờ được cho yên lặng

Makeln

[EN] call switching

[VI] cuộc gọi với chế độ chờ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Makeln /nt/V_THÔNG/

[EN] broker’s call

[VI] cuộc gọi môi giới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Makeln /IT-TECH/

[DE] Makeln

[EN] split service capability

[FR] fonction centrex mixte; service centrex à deux niveaux