TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetstreifen

sọc từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải từ tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnetstreifen

magnetic track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic tape stripe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic stripe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

magnetstreifen

Magnetstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

magnetstreifen

piste magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetstreifen /m/KT_GHI/

[EN] magnetic stripe

[VI] sọc từ, dải từ tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnetstreifen /IT-TECH/

[DE] Magnetstreifen

[EN] magnetic track

[FR] piste magnétique

Magnetstreifen /IT-TECH/

[DE] Magnetstreifen

[EN] magnetic strip

[FR] bande magnétique; piste magnétique

Magnetstreifen /IT-TECH/

[DE] Magnetstreifen

[EN] magnetic tape stripe

[FR] feuillet magnétique