Việt
gã trai láo xược
gã trai vô lễ
chàng trai
chú bé dương vật
ống cổ ngỗng
ống hình chữ S
khuỷu nối ống hình chữ S
đồ ngốc
thằng ngu
kẻ thô tục
đồ mất dạy.
Anh
gooseneck
Đức
Lümmel
Lummel
Lümmel /m -s, =/
đồ ngốc, thằng ngu, kẻ thô tục, đồ mất dạy.
Lümmel /m/VT_THUỶ (Beschläge)/
[EN] gooseneck
[VI] ống cổ ngỗng, ống hình chữ S; khuỷu nối ống hình chữ S
Lummel /[’lYtnal], der; -s, -/
(abwertend) gã trai láo xược; gã trai vô lễ;
(ugs , fam ) chàng trai; chú bé (Bursche, Kerl) (từ lóng) dương vật (Penis);