TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lockmittel

chất mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồi nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lockmittel

attractant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

lockmittel

Lockmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Attraktans

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lockstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

lockmittel

appât

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

attractant

Attraktans (pl Attraktantien), Lockmittel, Lockstoff

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockmittel /das/

mồi nhử; chất mồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockmittel /n -s, =/

mồi, chất mồi; Lock

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lockmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lockmittel

[EN] attractant

[FR] appât

Lockmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lockmittel

[EN] attractant

[FR] appât