TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liegeplatz

chỗ thả neo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bến tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ neo tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đỗ tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự neo tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi sỏ tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi tàu có thể neo đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liegeplatz

couchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reclining berth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mooring space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tying up berth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waiting berth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mooring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liegeplatz

Liegeplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liegeplatz

place couchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

place de couchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poste d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liegeplatz /der/

chỗ thả neo; nơi tàu có thể neo đậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liegeplatz /m-es, -plätze/

1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liegeplatz /m/VT_THUỶ/

[EN] berth, shelter

[VI] cầu tàu, bến tàu, chỗ neo tàu

Liegeplatz /m/VT_THUỶ/

[EN] mooring

[VI] sự đỗ tàu, sự neo tàu (định vị)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Liegeplatz /TECH/

[DE] Liegeplatz

[EN] couchette; reclining berth

[FR] place couchette; place de couchette

Liegeplatz,Wartestelle

[DE] Liegeplatz; Wartestelle

[EN] mooring space; tying up berth; waiting berth

[FR] poste d' attente