Việt
màn ảnh
màn
-e
chao đèn
chụp đèn
tán đèn
cái lưôi trai che ánh sáng
Anh
screen
Đức
Lichtschirm
Lichtschirm /m -(e)s,/
1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht
Lichtschirm /m/Q_HỌC/
[EN] screen
[VI] màn, màn ảnh