TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehne

lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm dựa lưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưng ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lehne

chair arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lehne

Lehne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenlehne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lehne

bardelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lehne,Seitenlehne /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Lehne; Seitenlehne

[EN] chair arm

[FR] bardelle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehne /['le:na], die; -, -n/

lưng ghế; tay ghế;

Lehne /['le:na], die; -, -n/

(siidd , österr , Schweiz ) dốc; chỗ dốc; đường dốc (Abhang, Hang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehne /f =, -n/

lưng (ghé), tâm [nệm] dựa lưng.